Dansk

Tiếng Việt

Numbers - Số

Counting makes things easier to manage

zero

không

one

một

two

hai

three

ba

four

bốn

five

năm

six

sáu

seven

bảy

eight

tám

nine

chín

ten

mười

eleven

mười một

twelve

mười hai

thirteen

mười ba

twenty

hai mươi

twenty one

hai mươi mốt

thirty

ba mươi

forty

bốn mươi

fifty

năm mươi

hundred

một trăm

two hundred

hai trăm

two hundred fifty four

hai trăm năm mươi tư

thousand

một nghìn

two thousand

hai nghìn

two thousand eighteen

hai nghìn không trăm mười tám

  1. Con số

  2. Bạn có thể đếm số bằng tiếng Phần Lan không?

  3. Vâng, tôi có thể đếm bằng tiếng Phần Lan

  4. Con số yêu thích của bạn là số mấy?

  5. Số yêu thích của tôi là số 7.