Tiếng Việt

عربى

Động vật - حيوانات

Protect the wildlife and give unconditional love to your domestic animals

động vật nuôi

حيوانات أليفة

con chó

كلب

con mèo

قطة

con vịt

بطة

con gà trống

ديك

con bò

بقرة

con ngựa

حصان

con cừu

خروف

con dê

معزة

con heo

خنزير

con lạc đà

جمل

con ruồi

ذبابة

con ong

نحلة

con thỏ

أرنب

động vật hoang dã

حيوانات برية

con sói

ذئب

con gấu

دب

con hổ

نمر

con sư tử

أسد

con voi

فيل

con hươu cao cổ

زرافة

con khỉ

قرد

con nhện

عنكبوت

con rắn

ثعبان

con ếch

ضفضع

con muỗi

ناموس

con chim

عصفورة

chim đại bàng

نسر

  1. Động vật nuôi

    حيوانات أليفة

  2. Bạn có nuôi thú cưng ở nhà không?

    هل لديك حيوان أليف بالمنزل؟

  3. Có chứ, tôi có một con chó con và một con ngựa để thi cưỡi ngựa.

    نعم, لدي كلب صغير و حصان من أجل مسابقات ركوب الخيل

  4. Ở vùng bạn sống có trang trại nào không?

    هل هناك اي مزرعة لديك في المنطقة الريفية؟

  5. Có một công ty tư nhân chuyên cung cấp các sản phẩm từ sữa.

    نعم, هناك شركة خاصة تقوم بإنتاج منتجات الألبان

  6. Động vật hoang dã

    حيوانات برية

  7. Có bao nhiêu loài động vật trong sở thú

    كم عدد الحيوانات في حديقة الحيوان؟

  8. Hãy đi sang phía đối diện để biết thêm thông tin.

    دعنا نتطلع على المزيد من المعلومات من عند المكتب

  9. Loài động vật nào cao nhất?

    ما هو أطول حيوان؟

  10. Con hươu cao cổ là cao nhất.

    الزرافة هي أطول حيوان