فنان
nghệ sỹ
بناء
thợ xây
عامل إنشائات
thợ xây
طبيب أسنان
nha sĩ
مهندس
kỹ sư
حارس
bảo vệ
مصفف شعر
thợ làm tóc
مترجم شفوي
người phiên dịch
صحفي
nhà báo
قاضي
thẩm phán
محامي
luật sư
مدير
quản lý
طيار
phi công
سباك
thợ sửa điện nước
سياسي
chính trị gia
مراسل
phóng viên
نائب
đại diện
باحث
nhà nghiên cứu
عالم
nhà khoa học
بائع
người bán hàng
مضيفة طيران
tiếp viên hàng không (nữ)
سائق أجرة
tài xế taxi
طبيب بيطري
cứu hộ động vật
كاتب
tác giả
عامل شاب
lao động trẻ
-
مهن
Nghề nghiệp
-
ما نوع عملك؟
Nghề nghiệp của bạn là gì?
-
أنا عامل بناء
Tôi là thợ xây.
-
هل تفكر في تغيير عملك؟
Bạn có nghĩ đến việc thay đổi nghề nghiệp không?
-
أنها فكرة رائعة لكب يجب أن احتفظ بهذه الوظيفة خلال فصل الصيف
Đó là ý hay nhưng mùa hè tới tôi vẫn sẽ làm công việc này.
-
ما نوع الوظية التى تريد العمل بها.
Bạn muốn làm nghề gì?
-
أريد العمل كمهندس مدني
Tôi muốn trở thành kỹ sư xây dựng.