خوێندن - Giáo dục
175 Từ / 54 Câu
دوکانەکان - Cửa hàng
120 Từ / 40 Câu
کار - Làm việc
170 Từ / 52 Câu
خزمەتگوزاری - Dịch vụ
135 Từ / 42 Câu
ڕیملام
گروپ - Groups
145 Từ / 32 Câu
ڕێزمان - Ngữ pháp
125 Từ / 40 Câu
© 2024 Lingubook Group
© 2024 Lingubook Group