không

null

một

en

hai

to

ba

tre

bốn

fire

năm

fem

sáu

seks

bảy

syv

tám

åtte

chín

ni

mười

ti

mười một

elleve

mười hai

tolv

mười ba

tretten

hai mươi

tjue

hai mươi mốt

tjueen

ba mươi

tretti

bốn mươi

førti

năm mươi

femti

một trăm

hundre

hai trăm

to hundre

hai trăm năm mươi tư

to hundre og femti fire

một nghìn

tusen

hai nghìn

to tusen

hai nghìn không trăm mười tám

to tusen atten

  1. Con số

    Tall

  2. Bạn có thể đếm số bằng tiếng Phần Lan không?

    Kan du telle på finsk?

  3. Vâng, tôi có thể đếm bằng tiếng Phần Lan

    Ja, jeg kan telle på finsk.

  4. Con số yêu thích của bạn là số mấy?

    Hvilket er favorittnummeret ditt?

  5. Số yêu thích của tôi là số 7.

    Favorittnummeret mitt er 7.


Quảng cáo