đầm

sukienka

áo sơ mi

koszula

áo thun

koszulka

áo blue

bluzka

áo lót ngực

stanik

czapka

áo khoác

kurtka

âu phục

garnitur

quần jean

dżinsy

quần dài

spodnie

quần lót

majtki

chân váy

spódniczka

quần đùi

szorty

thắt lưng

pasek

tất/vớ

skarpetki

giày

buty

khăn quàng cổ

szalik

kính mắt

okulary

kính râm

okulary przeciwsłoneczne

đồ ngủ

piżama

túi nilon

reklamówka

  1. Quần áo

    Ubrania

  2. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

    W czym mogę pomóc?

  3. Tôi đang tìm quần áo để mặc mùa đông.

    Szukam ubrań zimowych.

  4. Bạn mặc size gì?

    Jaki rozmiar nosisz?

  5. Tôi thường mặc size M. Tôi sẽ thử cái áo màu trắng.

    Zwykle noszę rozmiar M. Przymierzę tą białą.

  6. Bạn mới mua áo sơ mi à?

    Kupiłeś nową koszulkę?

  7. Không, mình không mua, áo này mình được tặng vào sinh nhật năm ngoái.

    Nie, nie kupiłem. Dostałem ją na urodziny w zeszłym roku.


Quảng cáo