Tiếng Việt

Deutsch

Vệ sinh - Reinigung

Halte es einfach und sauber, indem du die richtigen Dinge tust.

lao công

Reiniungskraft

cái xô

Kübel

miếng bọt biển vệ sinh

Schwamm

găng tay vệ sinh

Handschuhe

chất tẩy rửa

Waschmittel

bàn chải

Bürste

vải

Tuch

cây lau nhà

Mop

khăn tắm

Handtuch

giỏ đựng đồ giặt

Korb

bàn chải quét sàn cán dài

Kehrbürste

túi rác

Mülleimer

cái rổ

Körbchen

rác

Müll

dây ống nước

Schlauch

cây hút bụi

Staubsauger

máy giặt

Waschmaschine

bàn ủi

Trockner

bụi

Staub

chổi quét bụi

Staubwischer

vệ sinh tổng thể

Endreinigung

đánh bóng

Polieren

khử trùng

desinfizieren

giấy

Papier

dịch vụ vệ sinh

Reinigungsdienste

dụng cụ vệ sinh

Reinigungsmittel

thiết bị vệ sinh

Putzsachen

vệ sinh văn phòng

Büroreinigung

rửa xe ô tô

Autowaschanlage

rửa

waschen

hút bụi

staubsaugen

làm sạch

Wachsen

lốp xe

Reifen

thay lốp xe

Reifen wächseln

vệ sinh nội thất

Innenreinigung

  1. Vệ sinh

    Reinigung

  2. Bạn có cung cấp dịch vụ vệ sinh không?

    Bieten Sie Reinigungsdienste an?

  3. Chúng tôi cung cấp dịch vụ vệ sinh tốt nhất.

    Wir bieten den besten Reinigungsservice an.

  4. Vệ sinh văn phòng mất bao lâu vậy?

    Wie viele Stunden dauert die Reinigung eines Büros?

  5. Nó còn tùy thuộc vào diện tích, thông thường tốn khoảng 2 giờ đồng hồ.

    Es hängt von der Größe ab, im Durchschnitt etwa zwei Stunden.

  6. Bạn có thể vứt rác không? Tôi phải đi làm bây giờ.

    Kannst du bitte den Müll nach draußen bringen? Ich muss zur Arbeit gehen.

  7. Tôi đã vứt rác rồi. Ngày mới làm việc vui vẻ nhé!

    Ich habe es schon gemacht. Habe einen schönen Arbeitstag.

  8. Rửa xe ô tô

    Autowäsche

  9. Bạn cần hỗ trợ gì?

    Welche Art von Service benötigen Sie?

  10. Tôi cần đánh bóng và thay lốp ô tô càng sớm càng tốt.

    Ich muss mein Auto so schnell wie möglich polieren und die Winterreifen wechseln.

  11. Chiều nay bạn có rảnh không?

    Sie sind an diesem Nachmittag frei?

  12. Tôi không rảnh lắm, tôi phải đi rửa xe ô tô trước sau đó đi mua ít đồ.

    Nicht wirklich, erst muss ich in die Waschanlage und dann einkaufen.