quyển sách

libro

quyển vở

cuaderno

bút

bolígrafo

cục tẩy

goma

cặp sách

mochila

lớp

aula

bài học

lección

bài thi

examen

Viết

escribiendo

Đọc

leyendo

đánh giá

evaluación

học sinh

pupitre

giáo viên

profesor

trợ giảng

asistente

trường tiểu học

escuela de atención primaria

trường trung học

bachillerato

giáo dục người lớn

escuela de adultos

Đại học

universidad

kì thi đầu vào

examen de acceso

Bằng cấp

grado

nghiên cứu

investigación

căng-tin/nhà ăn

cantina

thư viện

biblioteca

trò chơi

juego

đồ chơi

juguete

nhà trẻ

guardería

môn học

Temas

Toán

matemáticas

Vật lý

física

Hóa học

química

Sinh học

biología

Địa lý

geografía

Tâm lý học

psicología

Lịch sử

historia

Khoa học

ciencia

Thể dục

educación física

  1. Trường học

    Escuela

  2. Bạn tới trường lúc mấy giờ?

    A que hora vas a la escuela

  3. Thường chúng mình đến trường lúc bảy giờ.

    Normalmente comenzamos a las siete.

  4. Bao giờ thì đến kì thi tiếp theo?

    Cuándo es el examen próximo?

  5. Hai tuần nữa là đến kì thi tiếp theo.

    El próximo examen es dentro de dos semanas.

  6. Hệ thống giáo dục ở Phần Lan như thế nào?

    Como es el sistema educativo en Finlandia?

  7. Phần Lan là một trong những nước có nền giáo dục tốt nhất thế giới.

    El sistema educativo en Finlandia es uno de los mejores del mundo.

  8. Môn học

    Temas

  9. Bạn đang học gì vậy?

    Que estás estudiando?

  10. Mình đang học Toán.

    Estudio matemáticas.

  11. Bạn thích môn Vật lý hay Hóa học hơn?

    Prefieres física o química?

  12. Mình yêu khoa học, nhưng mình thích môn Hóa hơn.

    Me encanta la ciencia pero prefiero la química.


Quảng cáo